Chi tiết sản phẩm

Kìm đo dòng điện (Ampe) Fluke 317/319

Contact us

Call us Email Facebook Instagram Messenger

Hai mô hình này đều kinh tế, nhỏ gọn và cung cấp nhiều tính năng đặc biệt:

  • Đo dòng điện chính xác cao 40A duy nhất – Độ phân giải cao 0.01A, đo chính xác cao 1.6%
  • Kẹp mỏng, nhẹ và di động, lý tưởng cho sử dụng trong không gian nhỏ, hạn chế
  • Màn hình hiển thị đèn nền lớn giúp đọc số dễ dàng trong môi trường tối
  • Chức năng dòng khởi động (đổ dồn) (319) cho phép đo dòng khởi động của thiết bị điện và chiếu sáng, ví dụ (319)
  • Đo tần số dòng điện
  • Độ chính xác xuống đến 0.01A và 0.1V
  • Đo dòng điện AC/DC 1000A/600A (319/317)
  • Đo điện áp AC/DC 600V
  • Đo điện trở 4000Ω
  • Chuông kiểm tra mạch
  • Tự tắt để tăng tuổi thọ pin, có nghĩa là thiết bị có thể hoạt động khi bạn cần
  • Chức năng lưu trữ màn hình ‘giữ’ để chụp kết quả đo trên màn hình

General specifications

General Specifications
Digital Display
 6000 count resolution
Low Battery Indication
 Displays a signal when the batteries are below their required voltage
Power Source
 Three AAA IEC LR03 batteries
Clamp Opening Size
 1.45 in (37 mm)
Jaw Diameter
 1.45 in (37 mm)
Dimensions (L x W x H)
 6.39 in x 2.29 in x 1.20 in
 (162.4 mm x 58.25 mm x 30.5 mm)
Weight
 approximately 13.5 oz (384 g) (batteries included)
Auto Range
 Available in Ohms
Safety
 CE
 EN/IEC 61010-1 and IEC 61010-2-032
 Measurement Category: 600V CAT III
317 Electrical Specifications
Current AC
Range  40.00 A, 600.0 A
Resolution  0.01 A, 0.1 A
Accuracy  1.6% ± 6 digit (50-60 Hz) {40 A}
 2.5% ± 8 digit (60-500 Hz) {40 A}
 1.5% ± 5 digit (50-60 Hz) {600 A}
 2.5% ± 5 digit (60-500 Hz) {600 A}
Crest Factor add 2% into spec for CF > 2  3.0 Max @ 500 A, 2.5 Max @ 600 A
AC response  rms
Current DC
Range  40.00 A, 600.0 A
Resolution  0.01 A, 0.1 A
Accuracy  1.6% ± 6 digit (40 A)
 1.5% ± 5 digit (600 A)
Voltage AC
Range  600.0 V
Resolution  0.1 V
Accuracy  1.5% ± 5 digit (20-500Hz)
AC response  rms
Voltage DC
Range  600.0 V
Resolution  0.1 V
Accuracy  1% ± 4 digit
Resistance
Range  400.0 Ω, 4000 Ω
Resolution  0.1 Ω, 1 Ω
Accuracy  1% ± 5 digit
Continuity
 ≤ 30 Ω
Inrush
Integration time  N/A
Frequency
Range  N/A
Accuracy  N/A
Trigger Level  N/A
319 Electrical Specifications
Current AC
Range  40.00 A, 600.0 A, 1000 A
Resolution  0.01 A, 0.1 A, 1 A
Accuracy  1.6% ± 6 digit (50-60 Hz) {40 A}
 2.5% ± 8 digit (60-500 Hz) {40 A}
 1.5% ± 5 digit (50-60 Hz) {600/1000 A}
 2.5% ± 5 digit (60-500 Hz) {600/1000 A}
Crest Factor add 2% into spec for CF > 2  3.0 Max @ 500 A, 2.5 Max @ 600 A, 1.4 Max @ 1000 A
AC response  rms
Current DC
Range  40.00 A, 600.0 A, 1000 A
Resolution  0.01 A, 0.1 A, 1 A
Accuracy  1.6% ± 6 digit (40 A)
 1.5% ± 5 digit (600/1000 A)
Voltage AC
Range  600.0 V
Resolution  0.1 V
Accuracy  1.5% ± 5 digit (20-500Hz)
AC response  rms
Voltage DC
Range  600.0 V
Resolution  0.1 V
Accuracy  1% ± 4 digit
Resistance
Range  400.0 Ω
 4000 Ω
Resolution  0.1 Ω
 1 Ω
Accuracy  1% ± 5 digit
Continuity
 ≤ 30 Ω
Inrush
Integration time  100 ms
Frequency
Range  5.0 – 500.0 Hz
Accuracy  0.5% ± 5 digit
Trigger Level  10 – 100 Hz ≥ 5 A, 5 – 10 Hz, 100 – 500 Hz ≥ 10 A

 

Email us

Zalo

842866817135